Có 2 kết quả:
短浅 duǎn qiǎn ㄉㄨㄢˇ ㄑㄧㄢˇ • 短淺 duǎn qiǎn ㄉㄨㄢˇ ㄑㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
narrow and shallow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
narrow and shallow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0